Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC là một trong những việc cần ưu tiên hàng đầu đối với những người đang tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực này. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC về các nguyên lý
- Cutting theory : Nguyên lý cắt
- Design Automation : Tự động hóa thiết kế
- Electrical installations : Trang thiết bị điện
- Front view : Hình chiếu đứng
- Labor safety : An toàn lao động
- Manufacturing automation : Tự động hóa sản xuất
- Oblique projection : Phép chiếu xiên
- Parallel projection : Phép chiếu song song
- Perspective projection : Phép chiếu phối cảnh
- Projection plane : Mặt phẳng chiếu
- Side view : Hình chiếu cạnh
- Top view : Top view
Xem thêm: Mã lệnh G-Code phay CNC là gì? Những thông tin liên quan đến lệnh G-Code
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC về dụng cụ
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Tool | Dụng cụ, dao |
Facing tool | Dao tiện mặt đầu |
Roughing turning tool | Dao tiện thô |
Finishing turning tool | Dao tiện tinh |
Pointed turning tool | Dao tiện tinh đầu nhọn |
Board turning tool | Dao tiện tinh rộng bản |
Left/right hand cutting tool | dao tiện trái/phải |
Straight turning tool | Dao tiện đầu thẳng |
Cutting –off tool, parting tool | Dao tiện cắt đứt |
Thread tool | Dao tiện ren |
Chamfer tool | Dao vát mép |
Boring tool | Dao tiện (doa) lỗ |
Profile turning tool | Dao tiện định hình |
Milling cutter | Dao phay |
Angle cutter | Dao phay góc |
Cylindrical milling cutter | Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter | Dao phay đĩa |
Dovetail milling cutter | Dao phay rãnh đuôi én |
End mill | Dao phay ngón |
Face milling cutter | Dao phay mặt đầu |
Form relieved cutter | Dao phay hớt lưng |
Gang milling cutter | Dao phay tổ hợp |
Helical tooth cutter | Dao phay răng xoắn |
Inserted-blade milling cutter | Dao phay răng ghép |
Key-seat milling cutter | Dao phay rãnh then |
Plain milling cutter | Dao phay đơn |
Right-hand milling cutter | Dao phay răng xoắn phải |
Single-angle milling cutter | Dao phay góc đơn |
Slitting saw, circular saw | Dao phay cắt đứt |
Slot milling cutter | Dao phay rãnh |
Shank-type cutter | Dao phay ngón |
Staggered tooth milling cutter | Dao phay răng so le |
T-slot cutter | Dao phay rãnh chữ T |
Three-side milling cutter | Dao phay dĩa 3 mặt cắt |
Two-lipped end mills | Dao phay rãnh then |
3. Từ vựng tiếng Anh về máy móc cơ khí
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Automatic lathe | Máy tiện tự động |
Backing-off lathe | Máy tiện hớt lưng |
Bench lathe | Máy tiện để bàn |
Boring lathe | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
Camshaft lathe | Máy tiện trục cam |
Copying lathe | Máy tiện chép hình |
Cutting –off lathe | Máy tiện cắt đứt |
Engine lathe | Máy tiện ren vít vạn năng |
Facing lathe | Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
Machine lathe | Máy tiện vạn năng |
Multicut lathe | Máy tiện nhiều dao |
Multiple-spindle lathe | Máy tiện nhiều trục chính |
Precision lathe | Máy tiện chính xác |
Profile-turning lathe | Máy tiện chép hình |
Relieving lathe | Máy tiện hớt lưng |
Screw/Thread-cutting lathe | Máy tiện ren |
Semi Automatic lathe | Máy tiện bán tự động |
Turret lathe | Máy tiện rơ-vôn-ve |
Wood lathe | Máy tiện gỗ |
4. Từ vựng tiếng Anh về các linh kiện máy CNC
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Workpiece | phôi |
Chip | Chip điện tử |
Chief angles | các góc chính |
Rake angle | góc trước |
Face | mặt trước |
Flank | mặt sau |
Nose | mũi dao |
Auxiliary cutting edge = end cutting | lưỡi cắt phụ |
Clearance angle | góc sau |
Lip angle | góc sắc |
Cutting angle | góc cắt |
Auxiliary clearance angle | góc sau phụ |
Plane approach angle | góc nghiêng chính |
Auxiliary plane angle | góc nghiêng phụ |
Plane point angle | góc mũi dao |
Nose radius | bán kính mũi dao |
Built up edge (BUE) | lẹo dao |
Tool life | tuổi thọ của dao |
Feed rate | lượng chạy dao |
Cutting forces | lực cắt |
Cutting fluid = coolant | dung dịch trơn nguội |
Cutting speed | tốc độ cắt |
Depth of cut | chiều sâu cắt |
Machined surface | bề mặt đã gia công |
Cross feed | chạy dao ngang |
Longitudinal feed | chạy dao dọc |
Lathe bed | Băng máy |
Carriage | Bàn xe dao |
Cross slide | Bàn trượt ngang |
Compound slide | Bàn trượt hỗn hợp |
Tool holder | Đài dao |
Saddle | Bàn trượt |
Tailstock | Ụ sau |
Headstock | Ụ trước |
Speed box | Hộp tốc độ |
Feed (gear) box | Hộp chạy dao |
Lead screw | Trục vít me |
Feed shaft | Trục chạy dao |
Main spindle | Trục chính |
Chuck | Mâm cặp |
Three-jaw chuck | Mâm cặp 3 chấu |
Four-jaw chuck | Mâm cặp 4 chấu |
Jaw | Chấu kẹp |
Rest | Luy nét |
Steady rest | Luy nét cố định |
Follower rest | Luy nét di động |
Hand wheel | Tay quay |
Lathe center | Mũi tâm |
Dead center | Mũi tâm chết (cố định) |
Rotating center | Mũi tâm quay |
Dog plate | Mâm cặp tốc |
Lathe dog | Tốc máy tiện |
Bent-tail dog | Tốc chuôi cong |
Face plate | Mâm cặp hoa mai |
Turret | Đầu rơ-vôn-ve |
Form-relieved tooth | Răng dạng hớt lưng |
Inserted blade | Răng ghép |
Xem thêm: Những lỗi trục Z máy CNC thường gặp và cách sửa chữa hiệu quả
5. Thuật ngữ tiếng Anh về lắp ráp
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Adapter plate unit | bộ gắn đầu tiêu chuẩn |
Abrasive belt | băng tải gắn bột mài |
Amplifier | bộ khuếch đại |
Feed selector | bộ điều chỉnh lượng ăn dao |
Aerodynamic controller | bộ kiểm soát khí động lực |
Inductance-type pick-up | bộ phát kiểu cảm kháng |
Audio oscillator | bộ dao động âm thanh |
Adjustable support | gối tựa điều chỉnh |
Apron | tấm chắn |
Aileron | cánh phụ cân bằng |
Bed shaper | băng may |
Arbor support | ổ đỡ trục |
Drill chuck | đầu kẹp mũi khoan |
Camshaft | trục cam |
Electric- contact gauge head | đầu đo điện tiếp xúc |
Driving pin | chốt xoay |
End mill | dao phay mặt đầu |
Elevator | cánh nâng |
Expansion reamer | dao chuốt nong rộng |
End support | giá đỡ phía sau |
Feed shaft | trục chạy dao |
Facing tool | dao tiện mặt đầu |
Fixed support | gối tựa cố định |
Form tool | dao định hình |
Front fender, mudguard | chắn bùn trước |
Index crank | thanh chia |
Jet | ống phản lực |
Hob slide | bàn trượt dao |
Jib | băng tải |
Key- seat milling cutter | dao phay răng then |
Frontal plane of projection | mặt phẳng chính diện |
Left- hand milling cutter | dao phay chiều trái |
Magazine | nơi trữ phôi |
Change gear train | truyền động đổi rãnh |
Motor fan | quạt máy động cơ |
Adjustable wrench | mỏ lết |
Contact roll | con lăn tiếp xúc |
Lathe | máy tiện |
Engine lathe | máy tiện ren |
Circular sawing machine | máy cưa vòng |
CNC vertical machine | máy phay đứng CNC |
CNC machine tool | máy công cụ điều khiển số |
Abrasive slurry | bùn sệt mài |
Abrasive belt | băng tải gắn bột mài |
Burnisher | dụng cụ mài bóng |
Grinding machine | máy mài |
Multi-rib grinding wheel | bánh mài nhiều ren |
Mounting of grinding wheel | gá lắp đá mài |
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC về bảo trì
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Preventive maintenance | bảo trì phòng ngừa |
Breakdown maintenance/ Operation to Break Down (OTBD) | bảo trì khi có hư hỏng |
Predictive maintenance | bảo trì dự đoán |
Periodic maintenance /Time based maintenance (TBM) / Fixed Time Maintenance ( FTM) | bảo trì định kỳ |
Lean Maintenance | Bảo trì tinh gọn |
Corrective maintenance | bảo trì khắc phục/ hiệu chỉnh |
Condition Based Maintenance (CBM) | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị |
Design Out Maintenance (DOM) | bảo trì thiết kế lại |
Proactive Maintenance | bảo trì tiên phong |
Lifetime Extension (LTE) | bảo trì kéo dài tuổi thọ |
Reliability Center Maintenance (RCM) | bảo trì tập trung vào độ tin cậy |
Total Productive Maintenance (TPM) | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể |
Risk Based Maintenance (RBM) | Bảo trì dựa trên rủi ro |
Plant Shutdown & Turnaround Planning | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy |
Operator Maintenance | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành |
7. Thuật ngữ tiếng Anh về cơ khí thủy lực
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Bore size | Đường kính trong xi lanh |
Ordering code | Mã đặt hàng |
Mounting code | Mã lắp ghép |
Cylinder seal kit | Gioăng, phớt xi lanh |
Rod End Clevis | Kiểu lắp đầu xilanh hình chữ U |
Rod End Tang | Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ |
Stroke up to any practical length | Hành trình làm việc theo yêu cầu |
Cap End Tang | Kiểu lắp đuôi xylanh khớp trụ |
Double acting/Single acting | Xi lanh cần đôi/ xi lanh cần đơn |
Rod End Flange | Kiểu lắp đầu xilanh bích hình vuông |
Rod End Spherical Bearing | Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu |
Cross Tube | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn |
Directional control valve | Van phân phối |
Counterbalance valve | Van đối trọng |
Logic valve | Van logic |
Mounting Style | Mã lắp ghép đuôi xi lanh |
Mong rằng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí CNC mà chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn biết thêm được nhiều từ vựng chuyên ngành hữu ích, phục vụ tốt cho công việc của mình. Nếu có nhu cầu mua máy CNC Taikan, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và chi tiết nhất!
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC THƯƠNG HIỆU TAIKAN TẠI VIỆT NAM
- Trụ Sở Chính TLT – Hồ Chí Minh:
354 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
- Chi Nhánh TLT – Hà Nội:
Km 6 Võ Văn Kiệt, Thôn Đoài, X. Nam Hồng, H. Đông Anh, Thủ đô Hà Nội
- Chi nhánh TLT – Bắc Ninh:
Đ. Lê Thái Tổ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh (Kế bên Honda, đối diện Toyota)
- Hotline: 1900.98.99.06